Có 2 kết quả:

极目远望 jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ極目遠望 jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

as far as the eye can see

Từ điển Trung-Anh

as far as the eye can see