Có 2 kết quả:
极目远望 jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ • 極目遠望 jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
as far as the eye can see
Bình luận 0
jí mù yuǎn wàng ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
as far as the eye can see
Bình luận 0